Tham khảo Tabrezi Davlatmir

  1. “Истиклол вернул двоих игроков из аренды и подписал Джурабаева”. fc-istiklol.tj (bằng tiếng Nga). FC Istiklol. 25 tháng 6 năm 2016. Truy cập 9 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 1 2 3 4 “Tabrezi Davlatmir”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập 9 tháng 12 năm 2016. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp)
  3. “T.Davlatmir”. soccerway.com/. Soccerway. Truy cập 9 tháng 12 năm 2016.
  4. FC Istiklol mùa bóng 2016
  5. FC Istiklol mùa bóng 2017
  6. FC Istiklol mùa bóng 2018
  7. 2019 FC Istiklol season
  8. 2020 FC Istiklol season
  9. “Истиклол стал пятикратным чемпионом страны по футболу!”. fc-istiklol.tj (bằng tiếng Nga). FC Istiklol. 29 tháng 10 năm 2016. Truy cập 30 tháng 10 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. “Истиклол - шестикратный чемпион Таджикистана!”. fc-istiklol.tj (bằng tiếng Nga). FC Istiklol. 18 tháng 9 năm 2017. Truy cập 18 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. “Истиклол стал шестикратным обладателем Кубка Таджикистана!”. fc-istiklol.tj (bằng tiếng Nga). FC Istiklol. 5 tháng 11 năm 2016. Truy cập 7 tháng 11 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. “Истиклол - семикратный обладатель Суперкубка Таджикистана-2018”. fc-istiklol.tj (bằng tiếng Nga). FC Istiklol. 2 tháng 3 năm 2018. Truy cập 2 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)